Nghĩa tiếng Việt của từ rascal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈræs.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈrɑːs.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kẻ xấu xa, kẻ hề
Contoh: The old man called the boy a rascal. (Lão già gọi cậu bé là kẻ xấu xa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'rascal', có thể liên hệ với từ 'ras', nghĩa là 'chạy trốn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kẻ xấu xa có thể làm những điều xấu xa và gây rối.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rogue, scoundrel, mischief-maker
Từ trái nghĩa:
- danh từ: saint, angel, hero
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cheeky rascal (kẻ xấu xa hề hườc)
- lovable rascal (kẻ xấu xa đáng yêu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He is a real rascal, always playing tricks on others. (Anh ta là một kẻ xấu xa thực sự, luôn chơi khăm người khác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a rascal named Jack who loved to play pranks. One day, he painted a fake spider on a friend's door, and everyone laughed when they saw the friend's reaction. Jack was known as the lovable rascal of the town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ xấu xa tên là Jack, người rất thích chơi khăm. Một ngày, anh vẽ một con nhện giả trên cửa của một người bạn, và mọi người cười khi thấy phản ứng của người bạn. Jack được biết đến là kẻ xấu xa đáng yêu của thị trấn.