Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ratchet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrætʃɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈrætʃɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cái đai ốc, công cụ dùng để siết chặt hoặc nới lỏng đai ốc
        Contoh: He used a ratchet to tighten the bolts. (Dia menggunakan ratchet untuk mengencangkan baut.)
  • động từ (v.):di chuyển một chiều, không thể quay ngược lại
        Contoh: The mechanism ratcheted forward. (Cơ chế di chuyển về phía trước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'râteau', có nghĩa là cày, sau đó được thay đổi để chỉ công cụ đai ốc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến công việc sửa chữa xe hơi hoặc lắp ráp các bộ phận máy móc, nơi bạn thường sử dụng cái đai ốc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wrench, socket wrench
  • động từ: advance, progress

Từ trái nghĩa:

  • động từ: retreat, reverse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ratchet up (tăng cường, tăng cấp độ)
  • ratchet effect (hiệu ứng đai ốc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mechanic tightened the bolts with a ratchet. (Kỹ thuật viên đã siết chặt các bu lông bằng một cái đai ốc.)
  • động từ: The tension ratcheted up during the debate. (Căng thẳng tăng lên trong cuộc tranh luận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mechanic named Jack who loved using his ratchet to fix cars. One day, he encountered a particularly stubborn bolt that wouldn't budge. He applied his ratchet and slowly, the bolt began to turn. With each click of the ratchet, the bolt loosened, and Jack was able to fix the car, saving the day.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ sửa chữa ô tô tên là Jack, người rất thích sử dụng cái đai ốc của mình để sửa xe. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một cái bu lông đặc biệt khó xử không chịu động. Anh ta sử dụng cái đai ốc của mình và từ từ, cái bu lông bắt đầu quay. Với mỗi tiếng động của cái đai ốc, cái bu lông lỏng ra, và Jack đã có thể sửa xe, cứu trợ cả ngày.