Nghĩa tiếng Việt của từ rather, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈræð.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈrɑː.ðər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):ít nhiều, khá, hơn nữa
Contoh: I would rather stay home. (Saya lebih suka tinggal di rumah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'rather', từ 'rathe' có nghĩa là 'sớm', kết hợp với hậu tố '-er'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến tình huống bạn muốn làm một việc nào đó sớm hơn, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'rather'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: somewhat, quite, fairly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: less, not as much
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rather than (hơn là)
- would rather (muốn hơn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She would rather read a book than watch TV. (Dia lebih suka membaca buku daripada menonton TV.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who always preferred to do things early rather than late. This person would rather wake up early and start the day than sleep in. One day, they had to make a choice between two activities. They would rather go for a morning walk in the park than stay at home and watch TV. This preference for doing things early helped them stay healthy and happy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người luôn thích làm việc sớm hơn là muộn. Người này thích thức dậy sớm và bắt đầu ngày hơn là ngủ dậy muộn. Một ngày nọ, họ phải lựa chọn giữa hai hoạt động. Họ thích đi dạo buổi sáng trong công viên hơn là ở nhà xem TV. Sự ưa chuộng việc làm sớm giúp họ khỏe mạnh và hạnh phúc.