Nghĩa tiếng Việt của từ ratification, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌræt.əf.ɪˈkeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌræt.ɪf.ɪˈkeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự chấp nhận, sự xác nhận, sự phê chuẩn
Contoh: The treaty requires ratification by all member states. (Nghị định cần được phê chuẩn bởi tất cả các nước thành viên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ratificare', gồm 'ratis' nghĩa là 'lý trí' và 'facere' nghĩa là 'làm', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một quốc hội đang thảo luận và phê chuẩn một hiệp ước quốc tế, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'ratification'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- confirmation, approval, endorsement
Từ trái nghĩa:
- rejection, disapproval, nullification
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- await ratification (chờ được phê chuẩn)
- ratification process (quá trình phê chuẩn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ratification of the treaty was a significant event. (Sự phê chuẩn của hiệp ước là một sự kiện quan trọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a treaty was drafted to bring peace among nations. Each country had to go through a process called ratification to officially accept it. Once all countries ratified the treaty, peace was finally achieved.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một hiệp ước được lập để mang lại hòa bình giữa các quốc gia. Mỗi quốc gia phải trải qua một quá trình gọi là phê chuẩn để chính thức chấp nhận nó. Sau khi tất cả các quốc gia phê chuẩn hiệp ước, hòa bình cuối cùng đã đạt được.