Nghĩa tiếng Việt của từ rating, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪ.tɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈreɪ.tɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đánh giá, xếp hạng
Contoh: The movie received a high rating. (Film ini menerima peringkat tinggi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'rate', có nghĩa là 'đánh giá', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc xếp hạng các sản phẩm hoặc dịch vụ trên thị trường, như xếp hạng phim hay xếp hạng trong các cuộc thi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ranking, evaluation, score
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disapproval, criticism
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- credit rating (xếp hạng tín dụng)
- TV rating (xếp hạng truyền hình)
- user rating (xếp hạng của người dùng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The restaurant has a high rating on the food app. (Nhà hàng có xếp hạng cao trên ứng dụng thực đơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was a famous restaurant known for its high rating. People from all over the country came to taste the food, which was always picture perfect. The owner was proud of the rating and worked hard to maintain it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một nhà hàng nổi tiếng vì xếp hạng cao. Người dân từ khắp nơi trong nước đến đây để nếm món ăn, mà luôn hoàn hảo như tranh vẽ. Chủ nhà hàng rất tự hào về xếp hạng đó và làm việc chăm chỉ để duy trì nó.