Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ratio, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪ.ʃi.oʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈræʃ.i.əʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tỷ số giữa hai số, tỷ lệ
        Contoh: The ratio of boys to girls in the class is 3 to 2. (Tỷ lệ giữa các bạn nam và nữ trong lớp là 3 đến 2.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ratio', có nghĩa là 'tính toán, sự tính toán'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tính toán tỷ lệ trong toán học, như tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ cược, v.v.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: proportion, rate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disparity, imbalance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • golden ratio (tỷ lệ vàng)
  • exchange ratio (tỷ lệ trao đổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ratio of 1 to 2 is equal to the ratio of 2 to 4. (Tỷ lệ 1 đến 2 bằng tỷ lệ 2 đến 4.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mathematician who loved to solve problems involving ratios. One day, he was given a task to find the golden ratio in nature. He spent days observing plants, animals, and even the stars, and finally discovered the beautiful symmetry in the world around him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà toán học yêu thích giải các bài toán liên quan đến tỷ lệ. Một ngày, ông được giao nhiệm vụ tìm tỷ lệ vàng trong tự nhiên. Ông đã dành nhiều ngày quan sát cây cối, động vật và thậm chí là các vì sao, cuối cùng ông đã khám phá ra sự đối xứng đẹp đẽ trong thế giới xung quanh.