Nghĩa tiếng Việt của từ ratiocination, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌreɪ.ʃ(i)oʊ.sɪˈneɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌræ.ʃi.əʊ.sɪˈneɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quá trình suy luận, lập luận
Contoh: His ratiocination led him to the correct conclusion. (Lập luận của anh ta dẫn đến kết luận đúng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ratiocinatio', từ 'ratiocinari' nghĩa là 'suy luận', bao gồm các thành phần 'ratio' (tỷ lệ, lý lẽ) và '-cinari' (hành động).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giải một bài toán logic hoặc phán đoán, nơi bạn phải sử dụng suy luận để đi đến kết luận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: reasoning, deduction, inference
Từ trái nghĩa:
- danh từ: intuition, guesswork
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- process of ratiocination (quá trình suy luận)
- logical ratiocination (suy luận logic)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The detective's ratiocination was flawless. (Suy luận của thám tử là hoàn hảo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who was known for his exceptional ratiocination. He could solve any case by carefully analyzing the evidence and drawing logical conclusions. One day, he faced a particularly challenging mystery. By applying his methodical ratiocination, he was able to piece together the clues and reveal the truth, much to the amazement of everyone around him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử nổi tiếng về khả năng suy luận xuất sắc của mình. Anh ta có thể giải quyết bất kỳ vụ án nào bằng cách phân tích cẩn thận các bằng chứng và rút ra kết luận logic. Một ngày nọ, anh ta đối mặt với một bí ẩn đặc biệt khó khăn. Bằng cách áp dụng suy luận có hệ thống của mình, anh ta đã có thể ghép nối các manh mối và tiết lộ sự thật, khiến mọi người xung quanh kinh ngạc.