Nghĩa tiếng Việt của từ rational, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈræʃ.ə.nəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈræʃ.nəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hợp lý, có lý do, không mâu thuẫn
Contoh: He gave a rational explanation for his behavior. (Dia memberikan penjelasan yang masuk akal untuk perilakunya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rationalis', từ 'ratio' nghĩa là 'tỷ lệ, lý lẽ', liên quan đến khái niệm về sự hợp lý và suy luận.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giải thích một vấn đề một cách logic và hợp lý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: logical, sensible, reasonable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: irrational, illogical, unreasonable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rational thinking (suy nghĩ hợp lý)
- rational approach (phương pháp hợp lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: It's important to make rational decisions. (Penting untuk membuat keputusan yang masuk akal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist named Alex who always made decisions based on rational thinking. One day, he faced a complex problem that required a rational approach. He analyzed the data, considered all possible outcomes, and finally came up with a solution that was both effective and efficient. His colleagues admired his ability to remain rational under pressure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tên là Alex luôn đưa ra quyết định dựa trên suy nghĩ hợp lý. Một ngày, anh ta gặp phải một vấn đề phức tạp cần một cách tiếp cận hợp lý. Anh ta phân tích dữ liệu, xem xét tất cả các kết quả có thể xảy ra, và cuối cùng đưa ra một giải pháp hiệu quả và hiệu quả. Đồng nghiệp của anh ta ngưỡng mộ khả năng giữ được sự hợp lý dưới áp lực.