Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rationale, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌræʃ.əˈnɑːl/

🔈Phát âm Anh: /ˌræʃ.əˈnɑːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lý lẽ, cơ sở lý luận cho một quyết định, hành động hoặc lý thuyết
        Contoh: The rationale behind the policy is to reduce costs. (Lý do của chính sách này là để giảm chi phí.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rationalis', có nghĩa là 'hợp lý', liên quan đến từ 'ratio' nghĩa là 'tỷ lệ' hoặc 'suy luận'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giải thích lý do cho một quyết định, giống như khi bạn phải giải thích lý do mình chọn một món ăn cụ thể trong nhà hàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: reason, justification, explanation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: irrationality, nonsense

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • provide a rationale (cung cấp lý lẽ)
  • understand the rationale (hiểu lý lẽ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The manager explained the rationale for the new strategy. (Quản lý giải thích lý lẽ cho chiến lược mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a company had to make a big decision. The CEO asked for the rationale behind each option. The rationale provided helped them choose the best path.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một công ty phải đưa ra một quyết định lớn. Tổng giám đốc yêu cầu lý lẽ đằng sau mỗi lựa chọn. Lý lẽ được cung cấp giúp họ chọn đường đi tốt nhất.