Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rationalization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌræʃ.ən.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌræʃ.ən.əl.aɪˈzeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hợp lý hóa, việc giải thích một hành động hoặc suy nghĩ không hợp lý bằng cách đưa ra lý do hợp lý
        Contoh: His rationalization for cheating was that everyone else was doing it. (Lý do hợp lý của anh ta cho việc gian lận là mọi người khác cũng đang làm điều đó.)
  • động từ (v.):hợp lý hóa, giải thích hợp lý
        Contoh: He tried to rationalize his decision by saying it was the best option. (Anh ta cố gắng hợp lý hóa quyết định của mình bằng cách nói đó là lựa chọn tốt nhất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rationalis' nghĩa là 'hợp lý', kết hợp với hậu tố '-ize' và '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giải thích hành động của mình bằng lý do hợp lý.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: justification, explanation
  • động từ: justify, explain

Từ trái nghĩa:

  • động từ: mystify, confuse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rationalization process (quá trình hợp lý hóa)
  • rationalization of behavior (hợp lý hóa hành vi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rationalization of his actions did not convince everyone. (Sự hợp lý hóa hành động của anh ta không thuyết phục được mọi người.)
  • động từ: She rationalized her lateness by blaming the traffic. (Cô ấy hợp lý hóa sự trễ của mình bằng cách đổ lỗi cho giao thông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always tried to rationalize his actions. He believed that every decision he made was the most rational one. One day, he had to choose between helping a friend or attending a meeting. He rationalized his decision by saying that the meeting was more important for his career. However, his friend was deeply hurt by his choice. The man later realized that rationalization isn't always the best way to make decisions, as it can sometimes overlook the emotional aspects of life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn cố gắng hợp lý hóa hành động của mình. Ông tin rằng mọi quyết định của mình đều là hợp lý nhất. Một ngày nọ, ông phải lựa chọn giữa giúp đỡ một người bạn hoặc tham dự một cuộc họp. Ông hợp lý hóa quyết định của mình bằng cách nói rằng cuộc họp quan trọng hơn cho sự nghiệp của mình. Tuy nhiên, người bạn của ông rất tổn thương vì lựa chọn đó. Sau này, người đàn ông nhận ra rằng việc hợp lý hóa không phải lúc nào cũng là cách tốt nhất để đưa ra quyết định, vì nó đôi khi có thể bỏ qua các khía cạnh cảm xúc của cuộc sống.