Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rationalize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈræʃ.ə.nə.laɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈræʃ.nə.laɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):biện minh cho hành động, suy nghĩ của mình; lý giải
        Contoh: He tried to rationalize his decision. (Dia mencoba membenarkan keputusannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rationalis' (hợp lý), kết hợp với hậu tố '-ize' (thể hiện hành động làm gì đó).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giải thích hoặc bào chữa cho một quyết định hoặc hành vi của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • justify, explain, defend

Từ trái nghĩa:

  • criticize, condemn

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rationalize behavior (biện minh cho hành vi)
  • rationalize decisions (biện minh cho quyết định)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She rationalized her choice by saying it was the best option available. (Dia membenarkan pilihannya dengan mengatakan itu adalah pilihan terbaik yang tersedia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who always tried to rationalize his experiments. He believed that every action should have a logical explanation. One day, he discovered a new element, and he spent days rationalizing its properties and potential uses. His rationalization helped him to understand the element better and to apply it in various scientific fields.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học luôn cố gắng biện minh cho các thí nghiệm của mình. Ông tin rằng mọi hành động đều cần có lời giải thích hợp lý. Một ngày, ông phát hiện ra một nguyên tố mới và ông dành nhiều ngày để biện minh cho các tính chất và khả năng ứng dụng của nó. Việc biện minh của ông giúp ông hiểu rõ hơn về nguyên tố và ứng dụng nó trong nhiều lĩnh vực khoa học.