Nghĩa tiếng Việt của từ rattle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈræt.l/
🔈Phát âm Anh: /ˈræt.l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồ gôn gọng, vật kêu gôn gọng
Contoh: The baby loves to play with the rattle. (Bayi suka bermain dengan goncangan.) - động từ (v.):kêu gôn gọng, làm gôn gọng
Contoh: The wind rattled the windows. (Angin menggoncangkan jendela.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ratel', có liên quan đến âm thanh của vật kêu gôn gọng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đứa trẻ đang chơi với đồ gôn gọng, hoặc một chiếc ô tô kêu gôn gọng khi chạy trên đường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: clatter, noise
- động từ: clatter, shake
Từ trái nghĩa:
- động từ: silence, quiet
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rattle on (nói liên tục, nói không ngừng)
- rattle off (nói nhanh, đọc nhanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The rattle of the train kept me awake. (Goncangan kereta api membuatku tetap terjaga.)
- động từ: The old car rattled as it drove down the road. (Mobil tua menggoncang ketika melaju di jalan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a baby who loved his rattle. Every time he shook it, the rattle made a sound that made him giggle. One day, the baby's older brother decided to play a trick on him. He replaced the baby's rattle with a similar-looking object that didn't make any sound. The baby shook it, but when no sound came out, he looked confused and sad. Seeing this, the brother quickly returned the real rattle, and the baby's laughter filled the room again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đứa trẻ thích đồ gôn gọng của mình. Mỗi khi cậu bé lắc nó, đồ gôn gọng phát ra âm thanh khiến cậu cười khúc khích. Một ngày nọ, anh cả của cậu bé quyết định đùa giỡn với cậu. Anh ta thay thế đồ gôn gọng của cậu bé bằng một vật tương tự nhưng không phát ra âm thanh. Cậu bé lắc nó, nhưng khi không có âm thanh nào phát ra, cậu trở nên bối rối và buồn bã. Nhìn thấy điều này, anh cả nhanh chóng trả lại đồ gôn gọng thật, và tiếng cười của cậu bé lại lấp đầy căn phòng.