Nghĩa tiếng Việt của từ rattlesnake, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈræt.l̩ˌsneɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈrætl̩ˌsneɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài rắn có đuôi rung để cảnh báo, thường gặp ở Mỹ
Contoh: The rattlesnake's rattle warns predators of its presence. (Tiếng kêu của đuôi rắn cảnh báo kẻ thù về sự hiện diện của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'rattle' (tiếng kêu của đuôi rung) và 'snake' (rắn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh trong rừng, bạn nghe thấy tiếng kêu của đuôi rắn 'rattle' và nhìn thấy con 'snake'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: crotalus, pit viper
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rattlesnake roundup (cuộc săn rắn đuôi rung)
- rattlesnake bite (vết cắn của rắn đuôi rung)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Be careful, there might be a rattlesnake in the grass. (Hãy cẩn thận, có thể có một con rắn đuôi rung trong cỏ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in the wild, a rattlesnake used its rattle to warn a hiker of its presence, preventing a potential dangerous encounter. (Một lần trong hoang dã, một con rắn đuôi rung sử dụng tiếng kêu của nó để cảnh báo một người đi bộ về sự hiện diện của nó, ngăn ngừa một cuộc gặp gỡ có thể nguy hiểm.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong rừng, một con rắn đuôi rung sử dụng tiếng kêu của nó để cảnh báo một người đi bộ về sự hiện diện của nó, giúp tránh được một cuộc gặp gỡ có thể nguy hiểm.