Nghĩa tiếng Việt của từ raucous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɔː.kəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈrɔː.kəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ồn ào, ồn động, không yên tĩnh
Contoh: The raucous crowd made it hard to hear the music. (Keramaian rau cồn làm khó nghe nhạc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'raucus' nghĩa là 'giọng nói của người say', liên hệ đến âm thanh ồn ào.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tiệc tùng với âm thanh nhạc lớn và khán giả reo hò, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'raucous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: noisy, loud, boisterous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: quiet, peaceful, serene
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- raucous behavior (hành vi ồn ào)
- raucous debate (cuộc tranh luận ồn ào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The raucous laughter filled the room. (Cười ồn ào lấp đầy căn phòng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a raucous town, every night was filled with loud music and laughter. The people there loved the vibrant atmosphere, which made the town famous for its lively nightlife.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng ồn ào, mỗi đêm đều đầy âm nhạc và tiếng cười lớn. Người dân ở đó yêu thích không khí sôi động, khiến cho ngôi làng nổi tiếng với đêm thức của nó.