Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ravage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrævɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈrævɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phá hoại, tàn phá
        Contoh: The storm ravaged the coastal town. (Bão tàn phá thị trấn ven biển.)
  • danh từ (n.):hậu quả của sự phá hoại
        Contoh: The ravages of war are evident everywhere. (Hậu quả của chiến tranh hiện hữu ở khắp mọi nơi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ravus' nghĩa là 'xấu xí', kết hợp với hậu tố '-age'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cơn bão mạnh hoặc một cuộc chiến tranh, nơi mà mọi thứ bị phá hoại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: destroy, devastate
  • danh từ: destruction, devastation

Từ trái nghĩa:

  • động từ: preserve, protect
  • danh từ: preservation, protection

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • suffer the ravages of (chịu đựng hậu quả của)
  • escape the ravages of (trốn khỏi hậu quả của)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The earthquake ravaged the city. (Động đất tàn phá thành phố.)
  • danh từ: The ravages of time are visible on the old building. (Hậu quả của thời gian hiện hữu trên tòa nhà cũ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a fierce storm ravaged a small village, leaving destruction everywhere. The villagers worked together to rebuild, showing the true spirit of resilience. (Ngày xửa ngày xưa, một cơn bão dữ dội tàn phá một ngôi làng nhỏ, để lại hư hại ở khắp mọi nơi. Người dân làng cùng nhau xây dựng lại, thể hiện tinh thần kiên cường thực sự.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, một cơn bão dữ dội tàn phá một ngôi làng nhỏ, để lại hư hại ở khắp mọi nơi. Người dân làng cùng nhau xây dựng lại, thể hiện tinh thần kiên cường thực sự.