Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ raven, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈræv.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˈreɪ.vən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con quạ
        Contoh: The raven cawed loudly. (Con quạ kêu to lớn.)
  • động từ (v.):ăn sạch, lấy hết
        Contoh: The pirates ravened the ship's supplies. (Cướp biển lấy hết nguồn cung cấp của tàu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hræfen', sau đó thay đổi thành 'raven'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con quạ đen, những con chim thông minh và thường được nhìn thấy trong các câu chuyện huyền thoại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: crow
  • động từ: devour, consume

Từ trái nghĩa:

  • động từ: provide, supply

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • as black as a raven (đen như quạ)
  • raven hair (tóc đen như quạ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A raven perched on the old tower. (Một con quạ đậu trên tháp cũ.)
  • động từ: The hungry lion ravened the prey. (Con sư tử đói ăn sạch con mồi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a wise raven lived in a dense forest. The raven was known for its intelligence and often helped the forest creatures solve their problems. One day, a group of animals faced a severe food shortage. The raven used its sharp mind to devise a plan, leading them to a hidden food cache. The animals were saved, and the raven's reputation grew even stronger.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một con quạ thông minh sống trong một khu rừng dày. Con quạ nổi tiếng về trí thông minh của nó và thường giúp các loài vật trong rừng giải quyết vấn đề của chúng. Một ngày nọ, một nhóm động vật gặp phải tình trạng thiếu lương thực nghiêm trọng. Con quạ sử dụng trí óc sắc sảo của mình để lên kế hoạch, dẫn chúng đến một kho lương thực ẩn mình. Các loài vật được cứu và danh tiếng của con quạ càng trở nên to lớn hơn.