Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ravenous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈræv.ən.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˈræv.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đói bụng, thèm ăn
        Contoh: After the long hike, they were ravenous. (Setelah mendaki lama, mereka sangat lapar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rabidus' nghĩa là 'điên', 'dữ tợn', qua tiếng Pháp 'ravin' nghĩa là 'ăn thịt hoang dã'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một rừng và thấy một con quạ đang ăn thịt một con thú, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'ravenous' và ý nghĩa của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: hungry, starving, voracious

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: full, sated, satisfied

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ravenous appetite (cơn thèm ăn mãnh liệt)
  • ravenous hunger (đói bụng mãnh liệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The children were ravenous after playing outside all day. (Các cháu rất đói sau khi chơi ngoài cả ngày.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, there lived a ravenous wolf. The wolf was always hungry and searched for food day and night. One day, he stumbled upon a small village where the villagers were having a feast. The wolf, being ravenous, joined the feast and ate so much that he became full and satisfied. From that day on, the wolf learned to control his ravenous appetite and lived a happier life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày, có một con sói đói bụng. Con sói luôn luôn đói và tìm kiếm thức ăn cả ngày lẫn đêm. Một ngày, nó vô tình đi đến một ngôi làng nhỏ, nơi mà người dân đang tổ chức một bữa tiệc. Con sói, vì đói bụng, tham gia vào bữa tiệc và ăn quá nhiều đến mức nó trở nên no và hài lòng. Từ ngày đó, con sói học cách kiểm soát cơn thèm ăn mãnh liệt của mình và sống một cuộc sống hạnh phúc hơn.