Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ravine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rəˈviːn/

🔈Phát âm Anh: /rəˈviːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mương, hẻm núi sâu và hẹp
        Contoh: The river flowed through a deep ravine. (Sungai chảy qua một hẻm núi sâu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'ravin', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'rapina' nghĩa là 'cướp lấy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi bộ trong rừng và bạn thấy một hẻm núi sâu, đó là 'ravine'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gully, canyon, gorge

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: plateau, plain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deep ravine (hẻm núi sâu)
  • ravine landscape (phong cảnh hẻm núi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They found a hidden waterfall in the ravine. (Họ tìm thấy một thác nước ẩn giấu trong hẻm núi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a deep ravine, there was a hidden village. The villagers lived in harmony with nature, and the ravine provided them with fresh water and fertile land. One day, a traveler stumbled upon the ravine and was amazed by its beauty and the peaceful life of the villagers. He decided to stay and learn from them, and the ravine became a symbol of a hidden paradise.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một hẻm núi sâu, có một ngôi làng ẩn mình. Người dân sống hòa hợp với thiên nhiên, và hẻm núi cung cấp cho họ nguồn nước trong lành và đất phù sa. Một ngày, một du khách vô tình phát hiện ra hẻm núi và kinh ngạc trước vẻ đẹp và cuộc sống thanh bình của người dân. Anh ta quyết định ở lại và học hỏi từ họ, và hẻm núi trở thành biểu tượng của một thiên đường ẩn giấu.