Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ raw, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɔː/

🔈Phát âm Anh: /rɒː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):chưa được chế biến, chưa nấu chín
        Contoh: I prefer my steak cooked medium rare, not raw. (Tôi thích món bít tết nướng vừa tế, không phải sống.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'rawe', có liên quan đến ý nghĩa của 'chưa được xử lý'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một miếng thịt hoặc rau củ đang được xử lý, chưa qua bất kỳ biện pháp chế biến nào.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: uncooked, unprocessed, natural

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: cooked, processed, refined

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the raw (trong trạng thái tự nhiên)
  • raw material (nguyên liệu chưa qua chế biến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The sushi was made with raw fish. (Món sushi được làm từ cá sống.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who only cooked with raw ingredients to preserve their natural flavors. He believed that cooking them would destroy the essence of the food. One day, he decided to open a restaurant that served only raw dishes, and it became a huge success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp chỉ nấu ăn bằng nguyên liệu sống để bảo tồn hương vị tự nhiên của chúng. Ông tin rằng nấu chín chúng sẽ phá hủy bản chất của thức ăn. Một ngày nọ, ông quyết định mở một nhà hàng chỉ phục vụ những món ăn sống, và nó trở thành một thành công to lớn.