Nghĩa tiếng Việt của từ rawhide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɔː.haɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈrɔː.haɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):da trâu chưa được chế biến
Contoh: The cowboy used rawhide to mend his saddle. (Thợ sửa chỗ ngồi ngựa sử dụng da trâu để sửa chữa chiếc ghế của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Rawhide bắt nguồn từ từ 'raw' (sống) và 'hide' (da)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một người thợ may đang sử dụng da trâu chưa được chế biến để làm sạch ghế ngựa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: untanned leather, raw leather
Từ trái nghĩa:
- danh từ: tanned leather, processed leather
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rawhide lacing (dây buộc da trâu)
- rawhide whip (xà da trâu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The rawhide was tough and durable. (Da trâu chưa được chế biến rất bền và chịu lực.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a cowboy needed to repair his saddle. He found a piece of rawhide and used it to fix the broken parts. The rawhide was strong and durable, making the saddle as good as new. (Ngày xửa ngày xưa, một thợ sửa chỗ ngồi ngựa cần sửa chữa chiếc ghế của mình. Anh ta tìm thấy một miếng da trâu và sử dụng nó để sửa chữa các bộ phận bị hỏng. Da trâu rất bền và chịu lực, làm cho chiếc ghế trở nên như mới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thợ sửa chỗ ngồi ngựa cần sửa chữa chiếc ghế của mình. Anh ta tìm thấy một miếng da trâu và sử dụng nó để sửa chữa các bộ phận bị hỏng. Da trâu rất bền và chịu lực, làm cho chiếc ghế trở nên như mới.