Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ray, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /reɪ/

🔈Phát âm Anh: /reɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một tia ánh sáng hoặc bức xạ, hoặc một phần của chùm tia
        Contoh: The sun emits rays of light. (Mặt trời phát ra những tia sáng.)
  • động từ (v.):phát ra ánh sáng hoặc bức xạ
        Contoh: The lighthouse rayed the dark sea. (Ngọn hải đăng chiếu ánh sáng ra biển tối.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'radius', có nghĩa là 'tay vịn', 'tia'. Được sử dụng để mô tả một tia ánh sáng hoặc bức xạ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tia sáng từ mặt trời hoặc một ngọn hải đăng chiếu sáng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: beam, gleam, shaft
  • động từ: emit, radiate, shine

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: shadow, darkness
  • động từ: absorb, block

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a ray of hope (một tia hy vọng)
  • ray of sunshine (tia nắng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A ray of hope emerged in the crisis. (Một tia hy vọng xuất hiện trong cuộc khủng hoảng.)
  • động từ: The lamp rayed light into the room. (Đèn chiếu ánh sáng vào phòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dark forest, there was a small ray of light that guided lost travelers. This ray, known as Ray, was a kind and gentle spirit who helped many find their way back home. One day, a young boy named Tom got lost in the forest. Ray appeared and shone brightly, leading Tom out of the forest and back to his family.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng tối tăm, có một tia sáng nhỏ dẫn lối cho những người lại bị lạc. Tia sáng này, được gọi là Ray, là một linh hồn tốt bụng và dịu dàng, đã giúp nhiều người tìm đường về nhà. Một ngày nọ, một cậu bé tên là Tom bị lạc trong rừng. Ray xuất hiện và chiếu sáng rực rỡ, dẫn Tom ra khỏi rừng và trở về gia đình.