Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ raze, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /reɪz/

🔈Phát âm Anh: /reɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xé toạc, phá hủy hoàn toàn
        Contoh: The old factory was razed to make way for new development. (Nhà máy cũ đã bị xé toạc để làm chỗ cho sự phát triển mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Raẻ from Middle English, from Old Norse reisa 'to raise', from Proto-Germanic *raizijaną, from Proto-Indo-European *h₃rey- 'to move, lift up'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xé toạc một tòa nhà hoặc khu công nghiệp, để tạo ra không gian mới cho sự phát triển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: demolish, destroy, level

Từ trái nghĩa:

  • động từ: build, construct, erect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • raze to the ground (phá hủy hoàn toàn)
  • raze a building (xé toạc một tòa nhà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The city decided to raze the old stadium to build a new one. (Thành phố quyết định xé toạc sân vận động cũ để xây dựng một cái mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an old town that decided to raze all its old buildings to make way for modern structures. The townspeople watched as their old homes and shops were razed to the ground, making room for new, innovative designs that would shape the future of their town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thị trấn cũ quyết định xé toạc tất cả các tòa nhà cũ của mình để dành chỗ cho các công trình hiện đại. Dân làng chứng kiến những ngôi nhà và cửa hàng cũ của họ bị xé toạc xuống đất, tạo ra không gian cho những thiết kế mới lạ, sẽ định hình tương lai của thị trấn của họ.