Nghĩa tiếng Việt của từ razor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪ.zər/
🔈Phát âm Anh: /ˈreɪ.zər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một công cụ cắt nhọn, thường dùng để cạo râu hoặc cắt lông
Contoh: He used a razor to shave his beard. (Dia menggunakan pisau cukur untuk mencukur jenggotnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rasoir', có thể liên hệ với từ 'raser' nghĩa là 'cạo sạch'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng lưỡi dao để cạo râu, khiến bạn nhớ đến từ 'razor'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: blade, shaver
Từ trái nghĩa:
- danh từ: brush, comb
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- safety razor (lưỡi dao an toàn)
- razor blade (lưỡi dao cắt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He carefully sharpened his razor before shaving. (Dia dành thời gian để mài sắc lưỡi dao trước khi cạo râu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a man named Jack needed to look his best for a job interview. He took out his razor and carefully shaved his face, making sure to remove every bit of stubble. With a smooth face, he felt confident and ready to impress.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack cần phải trông thật tốt cho một buổi phỏng vấn xin việc. Anh ta lấy ra lưỡi dao của mình và cạo râu cẩn thận, đảm bảo loại bỏ mọi chỗ râu non. Với khuôn mặt mượt mà, anh ta cảm thấy tự tin và sẵn sàng gây ấn tượng.