Nghĩa tiếng Việt của từ reach, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /riːtʃ/
🔈Phát âm Anh: /riːtʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đến, với tới
Contoh: She reached the top of the mountain. (Dia mencapai puncak gunung.) - danh từ (n.):phạm vi, tầm với
Contoh: The book is beyond my reach. (Buku ini di luar jangkauan saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ræccan', có nguồn gốc từ tiếng German cổ 'raikjan'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang cố gắng đến một địa điểm xa, bạn phải 'reach' đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: arrive at, extend to
- danh từ: range, extent
Từ trái nghĩa:
- động từ: depart, leave
- danh từ: limit, boundary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beyond one's reach (vượt quá tầm với)
- within reach (trong tầm với)
- reach out (mở rộng, tiếp cận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He reached out to grab the rope. (Dia mencapai ra để nắm lấy sợi dây.)
- danh từ: The charity helps children within its reach. (Từ thiện giúp đỡ trẻ em trong phạm vi của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young explorer who dreamed of reaching the highest peak. He trained hard and finally reached the summit, achieving his dream. (Một thời đại trước, có một nhà thám hiểm trẻ mơ ước đến đỉnh đại cao nhất. Anh ta đã luyện tập chăm chỉ và cuối cùng đã đến được đỉnh núi, đạt được ước mơ của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thám hiểm trẻ mơ ước đến đỉnh đại cao nhất. Anh ta đã luyện tập chăm chỉ và cuối cùng đã đến được đỉnh núi, đạt được ước mơ của mình.