Nghĩa tiếng Việt của từ reachable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈriːtʃəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈriːtʃəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể đạt được hoặc tiếp cận được
Contoh: The island is reachable by boat. (Pulau itu dapat dicapai dengan perahu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'reach' (đạt đến, tiếp cận) kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một địa điểm mà bạn có thể đến được bằng một phương tiện nào đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- accessible, attainable, achievable
Từ trái nghĩa:
- unreachable, inaccessible, unattainable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reachable goal (mục tiêu có thể đạt được)
- reachable distance (khoảng cách có thể đạt được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The top of the mountain is reachable in a day. (Puncak gunung dapat dicapai dalam sehari.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village that was surrounded by tall mountains. The villagers believed that the treasure hidden on the top of the highest mountain was reachable, so they planned a journey to reach it. After days of climbing, they finally reached the top and found the treasure, proving that it was indeed reachable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ bị những ngọn núi cao bao quanh. Dân làng tin rằng kho báu giấu trên đỉnh núi cao nhất là có thể đạt được, vì vậy họ lên kế hoạch một chuyến đi để đến đó. Sau nhiều ngày leo núi, cuối cùng họ đã đến được đỉnh và tìm thấy kho báu, chứng minh rằng nó thực sự là đạt được.