Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reaction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈæk.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈæk.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phản ứng, sự phản ứng
        Contoh: Her reaction to the news was unexpected. (Phản ứng của cô ấy với tin tức là không được dự đoán trước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-', có nghĩa là 'lại', kết hợp với 'action' từ tiếng Latin 'actio'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn nghe tin tức và phản ứng lại, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'reaction'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: response, feedback, reply

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: inaction, indifference

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chain reaction (phản ứng dây chuyền)
  • adverse reaction (phản ứng tiêu cực)
  • chemical reaction (phản ứng hóa học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The reaction of the audience was overwhelming. (Phản ứng của khán giả thật áp đảo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who studied reactions. One day, he discovered a new chemical reaction that could change the world. His reaction to this discovery was a mix of joy and fear.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học nghiên cứu về phản ứng. Một ngày, ông ta khám phá ra một phản ứng hóa học mới có thể thay đổi thế giới. Phản ứng của ông ta trước khám phá này là sự kết hợp giữa niềm vui và sợ hãi.