Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reactionary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈæk.ʃəˌner.i/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈæk.ʃən.ər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):phản đối, cực đoan, bảo thủ
        Contoh: He has a reactionary view on many social issues. (Dia memiliki pandangan reaktioner tentang banyak isu sosial.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-', có nghĩa là 'lại', kết hợp với 'action', dẫn đến 'hành động lại', sau đó thêm hậu tố '-ary'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những người bảo thủ, không muốn thay đổi, hay phản đối những xu hướng mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: conservative, traditionalist, right-wing

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: progressive, liberal, radical

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reactionary views (quan điểm phản đối)
  • reactionary movement (phong trào phản đối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The reactionary policies were not well-received by the public. (Các chính sách phản đối không được công chúng chào đón.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a reactionary group that opposed all modern changes. They believed in preserving the old ways and resisted any new ideas. One day, a young innovator proposed a new technology that could improve people's lives, but the reactionary group strongly opposed it, fearing it would disrupt their traditional values.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm phản đối đã chống lại tất cả những thay đổi hiện đại. Họ tin tưởng vào việc bảo tồn những cách làm cũ và kháng cự bất kỳ ý tưởng mới nào. Một ngày nọ, một người trẻ sáng tạo đề xuất một công nghệ mới có thể cải thiện cuộc sống của mọi người, nhưng nhóm phản đối đã phản đối mạnh mẽ, lo sợ nó sẽ làm rối loạn giá trị truyền thống của họ.