Nghĩa tiếng Việt của từ reactive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /riˈæk.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /riˈæk.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):phản ứng, phản ứng lại
Contoh: The chemicals are highly reactive. (Hóa chất này rất dễ phản ứng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'agere' (hành động), kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một phản ứng hóa học mạnh mẽ, như một chất dễ bắt cháy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: responsive, sensitive, susceptible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inert, passive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- highly reactive (rất dễ phản ứng)
- reactive material (vật liệu phản ứng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The reactive nature of the substance requires careful handling. (Bản chất phản ứng của chất này yêu cầu phải xử lý cẩn thận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a lab filled with reactive chemicals, a scientist accidentally mixed two highly reactive substances. The reaction was so intense that it created a new compound, which led to a groundbreaking discovery. (Một lần trong một phòng thí nghiệm đầy chất hóa học phản ứng, một nhà khoa học vô tình trộn hai chất phản ứng mạnh. Phản ứng rất mạnh mẽ đã tạo ra một hợp chất mới, dẫn đến một khám phá đột phá.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm đầy chất hóa học phản ứng, một nhà khoa học vô tình trộn hai chất phản ứng mạnh. Phản ứng rất mạnh mẽ đã tạo ra một hợp chất mới, dẫn đến một khám phá đột phá.