Nghĩa tiếng Việt của từ reactor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈæk.tər/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈæk.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy phản ứng hạt nhân, thiết bị cho phép các phản ứng hạt nhân xảy ra
Contoh: The reactor is the heart of the nuclear power plant. (Lò phản ứng là trái tim của nhà máy điện hạt nhân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-', có nghĩa là 'lại', kết hợp với 'act', từ 'agere' nghĩa là 'hành động', và hậu tố '-or' để chỉ người hoặc thứ gì đó thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà máy điện hạt nhân, nơi mà các phản ứng hạt nhân xảy ra trong một reactor.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: nuclear reactor, atomic reactor
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-reactor, inactive device
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nuclear reactor (lò phản ứng hạt nhân)
- reactor core (lõi lò phản ứng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The reactor was shut down for maintenance. (Lò phản ứng đã được tắt để bảo dưỡng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a nuclear power plant, the reactor was the heart of the operation. It was where the magic of nuclear reactions took place, providing energy to the entire city. One day, the reactor needed to be inspected, and everyone in the plant worked together to ensure its safe operation. After the inspection, the reactor was back to its normal function, supplying clean energy to the people.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà máy điện hạt nhân, lò phản ứng là trái tim của hoạt động. Đó là nơi mà phép màu của các phản ứng hạt nhân diễn ra, cung cấp năng lượng cho toàn bộ thành phố. Một ngày nọ, lò phản ứng cần được kiểm tra, và mọi người trong nhà máy cùng nhau đảm bảo hoạt động an toàn của nó. Sau khi kiểm tra, lò phản ứng trở lại chức năng bình thường, cung cấp năng lượng sạch cho người dân.