Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ read, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /riːd/

🔈Phát âm Anh: /riːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đọc, đọc thầm
        Contoh: She likes to read books before bedtime. (Dia suka membaca buku sebelum tidur.)
  • tính từ (adj.):đã đọc, đã được đọc
        Contoh: The read message is marked as seen. (Pesan yang dibaca ditandai sebagai dilihat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'rædan', có nghĩa là 'đọc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ngồi đọc sách trong một căn phòng yên tĩnh, có ánh sáng tốt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: peruse, scan, skim
  • tính từ: scanned, perused

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, overlook
  • tính từ: unread

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • read between the lines (đọc giữa dòng)
  • read aloud (đọc to)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He read the newspaper every morning. (Dia membaca koran setiap pagi.)
  • tính từ: The read document was returned to the sender. (Dokumen yang dibaca dikembalikan ke pengirim.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scholar who loved to read. Every day, he would read books to gain knowledge. One day, he read a book that changed his life. It was a book about the stars, and it inspired him to become an astronomer. He read the book so many times that it became worn and marked as 'read'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học giả rất thích đọc sách. Mỗi ngày, ông ta đọc sách để học hỏi. Một ngày nọ, ông đọc một cuốn sách làm thay đổi cuộc đời ông. Đó là cuốn sách về các vì sao, và nó truyền cảm hứng cho ông trở thành nhà thiên văn học. Ông đọc cuốn sách nhiều lần đến mức nó bị mờ và được đánh dấu là 'đã đọc'.