Nghĩa tiếng Việt của từ readability, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.də.bɪlˈɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌriː.də.bɪlˈɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính dễ đọc, dễ hiểu
Contoh: The readability of this book is excellent. (Độ dễ đọc của cuốn sách này là tuyệt vời.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'read' (đọc) kết hợp với hậu tố '-ability' (khả năng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đọc sách một cách dễ dàng và hiểu được nội dung.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: legibility, comprehensibility
Từ trái nghĩa:
- danh từ: illegibility, complexity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- improve readability (cải thiện độ dễ đọc)
- check readability (kiểm tra độ dễ đọc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The readability of the text is crucial for young readers. (Độ dễ đọc của văn bản rất quan trọng đối với độc giả trẻ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a book with such great readability that everyone could understand it, no matter their age or background. (Một lần, có một cuốn sách có độ dễ đọc tuyệt vời đến nỗi mọi người, bất kể tuổi tác hay nền tảng, đều có thể hiểu được.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một cuốn sách có độ dễ đọc tuyệt vời đến nỗi mọi người, bất kể tuổi tác hay nền tảng, đều có thể hiểu được.