Nghĩa tiếng Việt của từ reader, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈriː.dɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈriː.də/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người đọc, độc giả
Contoh: The book is popular among readers. (Sách rất phổ biến với độc giả.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'read' (đọc) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang đọc sách trong thư viện hoặc dưới ánh mặt trời, tạo ra hình ảnh của một 'reader'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: reader, audience, spectator
Từ trái nghĩa:
- danh từ: writer, author
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- avid reader (độc giả nhiệt tình)
- reader's choice (lựa chọn của độc giả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The reader of this book will find many interesting facts. (Người đọc cuốn sách này sẽ tìm thấy nhiều sự thật thú vị.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dedicated reader named Alex. Every day, Alex would sit under a big oak tree and read various books. One day, while reading a mystery novel, Alex discovered a hidden clue that even the author hadn't noticed. This made Alex not just a reader, but a detective reader!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một độc giả siêng năng tên là Alex. Hàng ngày, Alex thường ngồi dưới một cái cây sồi to và đọc nhiều loại sách khác nhau. Một ngày, khi đọc một cuốn tiểu thuyết giả tưởng, Alex phát hiện ra một manh mối ẩn giấu mà ngay cả tác giả cũng không để ý. Điều này khiến Alex không chỉ là một độc giả, mà còn là một độc giả thám tử!