Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ readership, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈriːdərˌʃɪp/

🔈Phát âm Anh: /ˈriːdəʃɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lượng độc giả, khán giả đọc
        Contoh: The magazine has a large readership. (Tạp chí có lượng độc giả lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'read' (đọc) kết hợp với hậu tố '-ership' (chỉ sự sở hữu hoặc tư cách).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp của các độc giả, như một đoàn tàu của những người yêu thích đọc sách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • audience, following, subscribers

Từ trái nghĩa:

  • non-readers, illiterates

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • expand readership (mở rộng lượng độc giả)
  • target readership (đối tượng độc giả mục tiêu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The newspaper's readership is growing. (Lượng độc giả của tờ báo đang tăng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magazine with a vast readership. Each month, the readership eagerly awaited the new issue, which was filled with fascinating stories and articles. The magazine's success was due to its ability to cater to the diverse interests of its readership, making it a beloved publication in the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tạp chí với lượng độc giả rộng lớn. Mỗi tháng, lượng độc giả mong đợi với nỗi lòng sự ra mắt của tạp chí mới, trong đó chứa đầy những câu chuyện và bài viết hấp dẫn. Thành công của tạp chí là nhờ khả năng đáp ứng nhu cầu đa dạng của lượng độc giả, biến nó thành một ấn phẩm được yêu thích trong cộng đồng.