Nghĩa tiếng Việt của từ readily, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈred.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈred.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):dễ dàng, nhanh chóng, sẵn lòng
Contoh: She readily agreed to help. (Dia dengan senang hati setuju membantu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'ready' (sẵn sàng) kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn sẵn sàng làm việc gì đó một cách nhanh chóng và dễ dàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: easily, willingly, promptly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: reluctantly, hesitantly, unwillingly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- readily available (dễ dàng tìm thấy)
- readily accepted (dễ dàng chấp nhận được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The information is readily available online. (Thông tin dễ dàng tìm thấy trên mạng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, everyone was known for being readily helpful. One day, a traveler came and asked for directions. Without hesitation, the villagers readily provided him with the information he needed, making his journey smooth and easy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đều nổi tiếng vì sẵn lòng giúp đỡ. Một ngày nọ, một du khách đến và hỏi đường. Không do dự gì, những người dân làng đã nhanh chóng cung cấp cho anh ta những thông tin cần thiết, giúp cho chuyến đi của anh ta trở nên dễ dàng và mượt mà.