Nghĩa tiếng Việt của từ ready, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈredi/
🔈Phát âm Anh: /ˈredi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):sẵn sàng, đã chuẩn bị
Contoh: Are you ready to start? (Apakah kamu siap untuk memulai?) - động từ (v.):chuẩn bị, làm cho sẵn sàng
Contoh: She is readying herself for the exam. (Dia sedang bersiap-siap untuk ujian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'redi', từ tiếng Bồ Đào Nha 'redire', bao gồm 're-' và 'ire' nghĩa là 'đi lại', dẫn đến nghĩa là 'chuẩn bị để đi lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang chuẩn bị đồ đạc trước khi đi du lịch, tất cả mọi thứ đã sẵn sàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: prepared, set, equipped
- động từ: prepare, make ready
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unprepared, unready
- động từ: disorganize, unprepare
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- get ready (chuẩn bị)
- ready to go (sẵn sàng đi)
- ready for action (sẵn sàng hành động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The team is ready for the competition. (Tim ini siap untuk kompetisi.)
- động từ: We need to ready the room for the guests. (Kita perlu menyiapkan kamar untuk tamu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a knight named Sir Ready. He was always prepared for any adventure. One day, he was called to defend the kingdom from a dragon. With his armor shining and his sword sharp, Sir Ready was ready to face the challenge. (Dahulu kala, ada seorang kesatria bernama Sir Ready. Dia selalu siap untuk setiap petualangan. Suatu hari, dia dipanggil untuk membela kerajaan dari seekor naga. Dengan baju besi berkilau dan pedang tajam, Sir Ready siap menghadapi tantangan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ tên là Sir Ready. Anh ta luôn sẵn sàng cho bất kỳ cuộc phiêu lưu nào. Một ngày nọ, anh ta được triệu tập để bảo vệ vương quốc khỏi một con rồng. Với áo giáp sáng bóng và thanh kiếm sắc lượn, Sir Ready đã sẵn sàng đối mặt với thử thách.