Nghĩa tiếng Việt của từ reaffirm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːəˈfɜːrm/
🔈Phát âm Anh: /ˌriːəˈfɜːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):khẳng định lại, xác nhận lại
Contoh: She reaffirmed her commitment to the project. (Cô ấy khẳng định lại cam kết của mình đối với dự án.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin, 're-' có nghĩa là 'lại' và 'affirm' từ 'affirma', có nghĩa là 'khẳng định'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang tham gia một cuộc họp và cần khẳng định lại ý kiến của mình, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'reaffirm'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: confirm, reiterate, reassert
Từ trái nghĩa:
- động từ: deny, contradict, refute
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reaffirm one's belief (khẳng định lại niềm tin của mình)
- reaffirm commitment (khẳng định lại cam kết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The president reaffirmed the country's stance on climate change. (Tổng thống khẳng định lại địa điểm của đất nước về biến đổi khí hậu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a leader who needed to reaffirm his people's trust in him. He spoke at a grand assembly, reaffirming his commitment to their welfare and future. His words were powerful, and the people felt reassured.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà lãnh đạo cần khẳng định lại sự tin cậy của dân chúng vào ông ta. Ông nói trước một hội nghị lớn, khẳng định lại cam kết của mình với sự an vui và tương lai của dân chúng. Lời nói của ông mạnh mẽ, và dân chúng cảm thấy bình an.