Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reagent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /riˈeɪdʒənt/

🔈Phát âm Anh: /riˈeɪdʒənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một chất được sử dụng để phản ứng hoá học với một chất khác
        Contoh: The reagent turned blue when it reacted with the substance. (Chất thử chuyển sang màu xanh khi phản ứng với chất đó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reagentia', từ 'reagere' nghĩa là 'phản ứng lại', kết hợp với hậu tố '-ent'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một phòng thí nghiệm với những ống nghiệm và chất thử đang được sử dụng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chemical, reactant

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: product, result

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • test reagent (chất thử)
  • reagent kit (bộ chất thử)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The reagent is crucial for the chemical reaction. (Chất thử là rất quan trọng cho phản ứng hóa học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a chemistry lab, a scientist used a reagent to test a mysterious substance. The reagent changed color, indicating a reaction. The scientist was thrilled to discover a new compound.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng thí nghiệm hóa học, một nhà khoa học sử dụng chất thử để kiểm tra một chất bí ẩn. Chất thử thay đổi màu, chỉ ra một phản ứng. Nhà khoa học rất phấn khích khi khám phá ra một hợp chất mới.