Nghĩa tiếng Việt của từ real, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈriː.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈriː.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thật, thực sự, không giả mạo
Contoh: This is a real diamond, not a fake one. (Đây là một viên kim cương thật, không phải giả mạo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'res', nghĩa là 'sự vật', 'sự kiện'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một túi tiền thật, với các tờ tiền màu xanh dương, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'real'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: genuine, authentic, true
Từ trái nghĩa:
- tính từ: fake, artificial, false
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- real estate (bất động sản)
- real time (thời gian thực)
- real deal (thứ thật sự)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She has a real talent for music. (Cô ấy có một tài năng thật sự cho âm nhạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a real diamond hidden in a cave. Many people tried to find it, but only the one with a real heart could discover its true beauty. (Ngày xửa ngày xưa, có một viên kim cương thật giấu trong một hang động. Nhiều người đã cố gắng tìm nó, nhưng chỉ có người có trái tim thật sự mới có thể khám phá được vẻ đẹp thực sự của nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một viên kim cương thật giấu trong một hang động. Nhiều người đã cố gắng tìm nó, nhưng chỉ có người có trái tim thật sự mới có thể khám phá được vẻ đẹp thực sự của nó.