Nghĩa tiếng Việt của từ realise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈriː.ə.laɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈriː.ə.laɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhận ra, nhận thức được
Contoh: She finally realised the importance of education. (Cuối cùng cô ấy cũng nhận ra tầm quan trọng của giáo dục.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'real', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'res' nghĩa là 'sự vật', kết hợp với hậu tố '-ise' để tạo thành động từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn bắt đầu hiểu được một điều gì đó sau khi nhìn thấy hoặc nghe thấy thông tin mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: understand, comprehend, recognize
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook, miss
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- realise the potential (nhận ra tiềm năng)
- realise the benefits (nhận ra lợi ích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: It took a while for him to realise the truth. (Mất một lúc để anh ta nhận ra sự thật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who didn't realise the value of time. One day, he met an old wise man who told him a story about a king who lost his kingdom because he didn't realise the importance of time management. The young man realised the lesson and started to manage his time wisely.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên không nhận ra giá trị của thời gian. Một ngày, anh ta gặp một người đàn ông già khôn ngoan kể cho anh ta nghe một câu chuyện về một vị vua mất đế chế của mình vì không nhận ra tầm quan trọng của việc quản lý thời gian. Chàng thanh niên nhận ra bài học đó và bắt đầu quản lý thời gian của mình một cách khôn ngoan.