Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ realism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈriː.ə.lɪz.əm/

🔈Phát âm Anh: /ˈriː.ə.lɪz.əm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một trong những phong cách nghệ thuật và văn học mô tả cuộc sống một cách chân thực và chi tiết
        Contoh: Chủ nghĩa hiện thực là một phong cách nghệ thuật mô tả cuộc sống một cách chân thực. (Chủ nghĩa hiện thực adalah gaya seni yang menggambarkan kehidupan secara realistis.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'res' nghĩa là 'vật thể' kết hợp với hậu tố '-ism' để chỉ một hệ tư tưởng hay phong cách.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học mô tả cuộc sống một cách chân thực và chi tiết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chân thực, hiện thực

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: chủ nghĩa ảo tưởng, chủ nghĩa hư cấu

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chủ nghĩa hiện thực trong nghệ thuật (realism in art)
  • chủ nghĩa hiện thực trong văn học (realism in literature)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Chủ nghĩa hiện thực là một trong những phong cách nghệ thuật và văn học quan trọng. (Chủ nghĩa hiện thực adalah salah satu gaya seni dan sastra yang penting.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an artist who believed in realism. He painted scenes of everyday life with such detail and truth that people felt as if they were looking at a real moment frozen in time. His paintings were so popular that they inspired a whole movement in art and literature known as realism.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ tin vào chủ nghĩa hiện thực. Ông vẽ các cảnh sinh hoạt hàng ngày với chi tiết và sự chân thực đến mức mọi người cảm thấy như đang nhìn vào một khoảnh khắc thực sự được giữ lại. Bức tranh của ông rất phổ biến đến mức khơi gợi toàn bộ phong trào trong nghệ thuật và văn học được gọi là chủ nghĩa hiện thực.