Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ realist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈriː.ə.lɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˈriː.ə.lɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thực tế, thật sự
        Contoh: He is a realist; he knows the situation is difficult. (Dia adalah seorang realist; dia tahu situasi itu sulit.)
  • danh từ (n.):người thực tế, người thật sự
        Contoh: As a realist, he always prepares for the worst. (Sebagai seorang realist, dia selalu bersiap-siap untuk yang terburuk.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'realis' (thực tế), kết hợp với hậu tố '-ist' (người theo đạo đức, người theo lý luận).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn đối mặt với thực tế, không mơ mộng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: practical, pragmatic
  • danh từ: pragmatist, down-to-earth person

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: idealistic, unrealistic
  • danh từ: dreamer, idealist

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • realist approach (phương pháp thực tế)
  • realist view (quan điểm thực tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His realist attitude helps him cope with challenges. (Tinh thần thực tế của anh ta giúp anh ta đối mặt với thử thách.)
  • danh từ: The realist in him always looks for practical solutions. (Người thực tế trong anh ta luôn tìm kiếm giải pháp thực tế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a realist named John who always saw the world as it was. He never believed in fairy tales or unrealistic dreams. One day, he faced a difficult decision, and his realist approach helped him find a practical solution that saved his business. From then on, people admired his realistic perspective and sought his advice.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người thực tế tên là John luôn nhìn thế giới một cách thật thà. Anh ta không bao giờ tin vào câu chuyện cổ tích hay những giấc mơ không thực tế. Một ngày, anh ta phải đối mặt với một quyết định khó khăn, và cách tiếp cận thực tế của anh ta giúp anh ta tìm ra một giải pháp thực tế cứu vãn công ty của mình. Từ đó, mọi người kính trọng góc nhìn thực tế của anh ta và tìm đến anh ta để xin lời khuyên.