Nghĩa tiếng Việt của từ realistic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thực tế, thật, khách quan
Contoh: She has a realistic view of the situation. (Dia memiliki pandangan realistis tentang situasi ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'realis' nghĩa là 'thực tế', kết hợp với hậu tố '-istic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh với các chi tiết rõ ràng và thực tế, giống như một bức ảnh chân thật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: practical, genuine, authentic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unrealistic, idealistic, imaginary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- realistic expectations (kỳ vọng thực tế)
- realistic approach (phương pháp khách quan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: It's important to set realistic goals. (Penting untuk menetapkan tujuan yang realistis.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter who always aimed to create realistic paintings. His art was so realistic that people often thought they were looking at photographs. One day, he painted a beautiful landscape that captured the essence of the real world, and everyone praised his realistic approach.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ luôn cố gắng tạo ra các bức tranh thực tế. Nghệ thuật của anh ta thực tế đến mức mọi người thường nghĩ rằng họ đang nhìn vào những bức ảnh. Một ngày nọ, anh ta vẽ một cảnh quan tuyệt đẹp thể hiện đúng bản chất của thế giới thực, và mọi người đều khen ngợi cách tiếp cận thực tế của anh ta.