Nghĩa tiếng Việt của từ realistically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.əˈlɪs.tɪ.kli/
🔈Phát âm Anh: /ˌriː.əˈlɪs.tɪk.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):thực tế, thật sự, có tính thực tế
Contoh: We need to realistically assess the situation. (Kita perlu menilai situasi secara realistis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'realis' (thực) kết hợp với hậu tố '-istic' và '-ally'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đánh giá một tình huống một cách thực tế và khách quan.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: practically, actually, genuinely
Từ trái nghĩa:
- phó từ: unrealistically, idealistically, theoretically
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- think realistically (suy nghĩ một cách thực tế)
- act realistically (hành động một cách thực tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He spoke realistically about the challenges ahead. (Dia berbicara secara realistis tentang tantangan di depan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young entrepreneur who always thought realistically about his business plans. He knew that to succeed, he had to consider all the practical aspects and not just dream. This realistic approach helped him build a successful company.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân trẻ luôn suy nghĩ một cách thực tế về kế hoạch kinh doanh của mình. Anh biết rằng để thành công, anh phải xem xét tất cả các khía cạnh thực tế và không chỉ mơ mộng. Cách tiếp cận thực tế này giúp anh xây dựng một công ty thành công.