Nghĩa tiếng Việt của từ reality, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈæl.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈæl.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thực tại, hiện thực
Contoh: The reality of the situation is that we have no choice. (Realitas situasi adalah kita tidak punya pilihan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'realitas', từ 'realis' nghĩa là 'thực tế'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc so sánh giấc mơ với thực tế để nhớ từ 'reality'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: actuality, truth, fact
Từ trái nghĩa:
- danh từ: illusion, fantasy, fiction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- face reality (đối mặt với thực tế)
- reality check (kiểm tra thực tế)
- escape from reality (trốn thoát khỏi thực tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He lives in a world of fantasy, far from reality. (Dia hidup di dunia fantasi, jauh dari realitas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who lived in a world of his own imagination, far from reality. One day, he encountered a wise old woman who showed him the true reality of life. From that moment, he began to appreciate the beauty of reality and lived a more fulfilling life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông sống trong thế giới tưởng tượng của chính mình, xa vời thực tế. Một ngày nọ, anh ta gặp một phụ nữ lão luyện, người đã chỉ cho anh ta thấy thực tế thực sự của cuộc sống. Từ đó, anh ta bắt đầu trân trọng vẻ đẹp của thực tế và sống một cuộc sống đầy thỏa mãn.