Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ realization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌriː.əl.aɪˈzeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự nhận ra, sự hiểu biết
        Contoh: The realization of his mistake came too late. (Pencapaian pemahaman kesalahannya terlambat.)
  • động từ (v.):nhận ra, hiểu
        Contoh: She slowly realized the truth. (Dia perlahan-lahan nhận ra sự thật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'realis' (thực tế) kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến khoảnh khắc bạn nhận ra một điều gì đó sau khi nghe một tin tức, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'realization'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: comprehension, understanding
  • động từ: comprehend, understand

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ignorance, unawareness
  • động từ: ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dawn of realization (sự nhận ra)
  • sudden realization (sự nhận ra đột ngột)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The realization that he was wrong made him apologize. (Sự nhận ra rằng anh ta sai khiến anh ta xin lỗi.)
  • động từ: It took a while for the truth to fully realize in his mind. (Mất một thời gian để sự thật hoàn toàn hiểu trong tâm trí anh ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who spent years researching without any significant results. One day, while observing a simple experiment, he experienced a sudden realization that changed the course of his research and led to a groundbreaking discovery. This realization not only transformed his career but also the entire field of science.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đã dành nhiều năm nghiên cứu mà không có kết quả đáng kể. Một ngày nọ, khi quan sát một thí nghiệm đơn giản, ông có một sự nhận ra đột ngột làm thay đổi hướng nghiên cứu của mình và dẫn đến một khám phá đột phá. Sự nhận ra này không chỉ thay đổi sự nghiệp của ông mà còn làm thay đổi toàn bộ lĩnh vực khoa học.