Nghĩa tiếng Việt của từ realize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈriː.ə.laɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈrɪə.laɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhận ra, nhận thức được
Contoh: She finally realized her mistake. (Cuối cùng cô ấy nhận ra sai lầm của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'realize', từ 'real' (thật) kết hợp với hậu tố '-ize' (hoạt động, tác động).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn nhìn thấy một sự thật rõ ràng trong cuộc sống, giúp bạn nhận ra ý nghĩa của từ 'realize'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: understand, comprehend, recognize
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook, miss
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- realize the potential (nhận ra tiềm năng)
- realize the importance (nhận ra tầm quan trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: I didn't realize how late it was. (Tôi không nhận ra đã quá khuya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young inventor who struggled to realize his innovative ideas. One day, he finally realized the potential of his invention and changed the world. (Một thời gian trước, có một nhà phát minh trẻ gặp khó khăn trong việc nhận ra ý tưởng sáng tạo của mình. Một ngày nọ, anh ta cuối cùng cũng nhận ra tiềm năng của phát minh và thay đổi thế giới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh trẻ gặp khó khăn trong việc nhận ra ý tưởng sáng tạo của mình. Một ngày nọ, anh ta cuối cùng cũng nhận ra tiềm năng của phát minh và thay đổi thế giới.