Nghĩa tiếng Việt của từ really, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈriːəli/
🔈Phát âm Anh: /ˈriːəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):thực sự, thật lòng
Contoh: I really enjoyed the movie. (Saya benar-benar menikmati film itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'real', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'res' nghĩa là 'vật, sự vật', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cảm thấy thực sự ngạc nhiên hoặc thật lòng khi nói về một điều gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- truly, genuinely, actually
Từ trái nghĩa:
- falsely, insincerely, supposedly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- really good (thực sự tốt)
- really bad (thực sự tệ)
- really well (thực sự tốt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: She really likes her new job. (Dia benar-benar menyukai pekerjaan barunya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl who really loved to read. She would spend hours in her room, really absorbed in the stories. One day, she read a book that really changed her life. It was a story about a brave adventurer who really faced many challenges. The girl really admired the protagonist and decided to really pursue her own dreams.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái thực sự yêu thích đọc sách. Cô ấy dành hàng giờ trong phòng của mình, thực sự say mê với những câu chuyện. Một ngày nọ, cô ấy đọc một cuốn sách thực sự thay đổi cuộc đời cô ấy. Đó là câu chuyện về một thợ leo núi dũng cảm thực sự đối mặt với nhiều thử thách. Cô gái thực sự ngưỡng mộ nhân vật chính và quyết định thực sự theo đuổi ước mơ của mình.