Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ realm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /relm/

🔈Phát âm Anh: /relm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lãnh thổ, lĩnh vực, thế giới
        Contoh: The king ruled over his realm. (Raja memerintah atas kekaisarannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'regimen', có nghĩa là 'quản lý', qua tiếng Old French 'realme' và tiếng Middle English 'reame', cuối cùng hình thành từ 'realm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vương quốc hoặc lãnh thổ mà bạn có thể tưởng tượng như một vùng đất được quản lý bởi một vị vua hoặc nhà nước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: kingdom, domain, territory

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: anarchy, chaos

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • beyond the realm of possibility (vượt quá khả năng có thể xảy ra)
  • within the realm of possibility (trong phạm vi khả năng có thể xảy ra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The realm of science is vast and varied. (Lãnh vực khoa học rộng lớn và đa dạng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a realm far away, there was a wise king who ruled over his kingdom with justice and fairness. (Ngày xửa ngày xưa, trong một lãnh thổ xa xôi, có một vị vua khôn ngoan điều hành vương quốc của mình một cách công bằng và công minh.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một lãnh thổ xa xôi, có một vị vua khôn ngoan điều hành vương quốc của mình một cách công bằng và công minh. (Once upon a time, in a realm far away, there was a wise king who ruled over his kingdom with justice and fairness.)