Nghĩa tiếng Việt của từ realtor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈriː.əl.tɔːr/
🔈Phát âm Anh: /ˈriː.əl.tɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người môi giới bất động sản
Contoh: She is a realtor who specializes in luxury homes. (Dia adalah seorang realtor yang khusus menangani rumah mewah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'real', có nghĩa là 'thực', kết hợp với 'tor' từ 'agent' để tạo thành 'realtor'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đại diện cho việc mua bán nhà, giống như một bác sĩ cho bất động sản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người môi giới bất động sản, đại lý bất động sản
Từ trái nghĩa:
- người mua bán trái phép
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- realtor services (dịch vụ của người môi giới bất động sản)
- licensed realtor (người môi giới bất động sản có giấy phép)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The realtor helped us find our dream home. (Realtor membantu kami menemukan rumah impian kami.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a realtor named Alex who loved helping people find their perfect homes. One day, he met a family who had very specific needs for their new house. Alex worked tirelessly, showing them various properties until they finally found the one that felt just right. The family was overjoyed, and Alex felt a deep satisfaction in his work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người môi giới bất động sản tên Alex, người rất yêu thích giúp mọi người tìm được ngôi nhà hoàn hảo của họ. Một ngày nọ, anh ta gặp một gia đình có nhu cầu rất cụ thể về ngôi nhà mới. Alex làm việc không biết mệt mỏi, cho họ xem nhiều căn nhà khác nhau cho đến khi cuối cùng họ tìm thấy cái cảm giác đúng đắn. Gia đình rất vui mừng, và Alex cảm thấy một cảm giác hài lòng sâu sắc trong công việc của mình.