Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /riːp/

🔈Phát âm Anh: /riːp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thu hoạch
        Contoh: The farmers reap the wheat in autumn. (Nông dân thu hoạch lúa mì vào mùa thu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rapĭum', có nghĩa là 'thu hoạch', liên quan đến việc gặt lúa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh nông thôn, những người nông dân đang gặt lúa dưới ánh nắng mặt trời, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'reap'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: harvest, gather, collect

Từ trái nghĩa:

  • động từ: sow, plant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reap the rewards (thu được phần thưởng)
  • reap what you sow (thu được những gì bạn gieo trồng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They reap the benefits of their hard work. (Họ thu được lợi ích từ công sức chăm chỉ của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, farmers would reap the fields every autumn. They believed that hard work would always reap rewards, and indeed, their harvests were plentiful each year.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, những người nông dân thu hoạch ruộng vào mỗi mùa thu. Họ tin rằng công sức chăm chỉ sẽ luôn đem lại phần thưởng, và thật vậy, mùa màng của họ luôn phong phú mỗi năm.